Taxi Mai Linh Hà Nội: Những thông tin chi tiết về hãng xe
Hiện nay, taxi mai linh đã có mặt trên 64 tỉnh thành trên cả nước. Để đặt taxi mai linh, các bạn liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Mai Linh. Để được hỗ trợ về giá cước cũng như khiếu nại hay báo mất đồ.
Dưới đây là số điện thoại taxi của một số hãng nổi tiếng ở Hà Nội:
Tổng đài Taxi Mai Linh Hà Nội và các tỉnh thành Miền Bắc
TỈNH THÀNH | ||
MAI LINH KHU VỰC MIỀN BẮC |
||
1 | TAXI MAI LINH BẮC GIANG | 02403 829111 |
2 | TAXI MAI LINH BẮC NINH | 0241.3 895 895 |
3 | TAXI MAI LINH ĐÔNG ĐÔ | 024-38333333 |
4 | TAXI MAI LINH HÀ NỘI | 02438 616161 – 0243 8222666 |
5 | TAXI MAI LINH HẢI PHÒNG | 0225.383.3833 |
6 | TAXI MAI LINH NGHỆ AN | 0383.575.757 |
7 | TAXI MAI LINH NAM ĐỊNH | 0228.6.25.25.25 & 0228.3.76.76.76 |
8 | TAXI MAI LINH HƯNG YÊN | 0221.3.52.52.52 |
9 | TAXI MAI LINH HÀ NAM | 0226.6.252.888 |
10 | TAXI MAI LINH HẢI DƯƠNG | 0220 3.833.833 |
11 | TAXI MAI LINH PHÚ THỌ | 02103 688 688 |
12 | TAXI MAI LINH THÁI BÌNH | 027.6.262626- 0363.648.648 |
13 | TAXI MAILINH THANH HÓA | 0237.3.75.75.75 |
14 | TAXI MAI LINH THÁI NGUYÊN | 0280 6 252525 |
15 | TAXI MAI LINH NINH BÌNH | 02296.252525 |
16 | TAXI MAI LINH VĨNH PHÚC | 0211 6 26 26 26 |
17 | TAXI MAI LINH HÀ TĨNH | 0239389 89 89. 02393 722 722 |
Bảng giá cước Taxi Mai Linh 4 Chỗ, 7 Chỗ
Hiện tại, bảng giá xe taxi Mai Linh 4 chỗ, 7 chỗ được quy định theo nhiều mức giá khác nhau phụ thuộc vào dòng xe, số lượng chỗ ngồi trên xe. Cụ thể, cước xe Taxi Mai Linh như sau :
Bảng giá Taxi Mai Linh 4 chỗ xe HYUNDAI i10
Giá mở cửa : 10.000đ/ 0.741 km.
Giá cước từ km tiếp theo đến 30 km: 13.900đ/km
Giá cước từ 31km đến 60 km: 11.600đ/km
Giá cước từ 61 km trở đi: 10.300đ/km
Giờ chờ phát sinh: 3000đ/4 phút (tương đương 45.000đ/ giờ)
Bảng giá Taxi Mai Linh 4 chỗ xe KIA Morning
Giá cước mở cửa: 10.000đ/ 0.752 km
Giá cước từ km tiếp theo đến 30 km: 13.600đ/km
Giá cước từ Km 31 trở đi: 11.000đ/km
Giờ chờ phát sinh: 3000đ/4 phút (tương đương 45.000đ/ giờ)
Bảng giá Taxi Mai Linh 4 chỗ xe MITSUBISHI Attrage, Nissan SUNNY, HUYNDAI i10 SEDAN, Toyota VIOS
Giá cước mở cửa: 11.000đ/ 0.748km
Giá cước từ km tiếp theo đến 30 km: 15.100đ/km
Giá cước từ 31km trở đi: 12.000đ/km
Giờ chờ phát sinh: 3000đ/4 phút (tương đương 45.000đ/ giờ)
Bảng giá Taxi Mai Linh 7 chỗ xe Toyota INNOVA G, Toyota INNOVA E, Toyota INNOVA J 2014
Giá cước mở cửa: 12.000đ/ 0.723km
Giá cước từ km tiếp theo đến 30 km: 17.000đ/km
Giá cước từ 31km trở đi: 14.600đ/km
Giờ chờ phát sinh: 3000đ/4 phút (tương đương 45.000đ/ giờ)
Bảng giá Taxi Mai Linh 7 chỗ xe Toyota INNOVA J, KIA Carens, Nissan Livina
Giá cước mở cửa: 11.000đ/ 0.714km
Giá cước từ km tiếp theo đến 30 km: 15.800đ/km
Giá cước từ 31km trở đi: 13.600đ/km
Giờ chờ phát sinh: 3000đ/4 phút (tương đương 45.000đ/ giờ)
Hi vọng với danh sách các số điện thoại xe Taxi Mai Linh Hà Nội đã tổng hợp trên đây sẽ giúp các bạn có một chuyến du lịch Hà Nội thật trọn vẹn và nhiều niềm vui.